Thời gian hiện tại ở Mudāwī Maţar, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Mudāwī Maţar. Đánh bẩy Mudāwī Maţar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mudāwī Maţar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mudāwī Maţar, nhiều khách sạn ở Mudāwī Maţar, dân số ở Mudāwī Maţar, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mudāwī Maţar, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:54
:29 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mudāwī Maţar, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Mudāwī Maţar, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°23'5" 32.3846 |
Kinh độ | 44°54'34" 44.9095 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 83,919 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 43,820 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 880,688 |
Sân bay gần Mudāwī Maţar, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 65 km 41 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 116 km 72 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 193 km 120 ml |