Thời gian hiện tại ở Ḩasan ar Rāḑī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Ḩasan ar Rāḑī. Đánh bẩy Ḩasan ar Rāḑī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan ar Rāḑī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan ar Rāḑī, nhiều khách sạn ở Ḩasan ar Rāḑī, dân số ở Ḩasan ar Rāḑī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasan ar Rāḑī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:59
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan ar Rāḑī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Ḩasan ar Rāḑī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°23'44" 32.3956 |
Kinh độ | 44°54'15" 44.9041 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 88,051 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,974 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 931,181 |
Sân bay gần Ḩasan ar Rāḑī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 66 km 41 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 115 km 71 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 192 km 120 ml |