Thời gian hiện tại ở Ḩāmid al Fāris, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Ḩāmid al Fāris. Đánh bẩy Ḩāmid al Fāris mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩāmid al Fāris mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩāmid al Fāris, nhiều khách sạn ở Ḩāmid al Fāris, dân số ở Ḩāmid al Fāris, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩāmid al Fāris, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:09
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩāmid al Fāris, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Ḩāmid al Fāris, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°16'48" 32.28 |
Kinh độ | 44°57'39" 44.9608 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,405 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 44,572 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,609 |
Sân bay gần Ḩāmid al Fāris, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 63 km 39 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 128 km 80 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 198 km 123 ml |