Thời gian hiện tại ở ‘Alī al Ḩusnī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – ‘Alī al Ḩusnī. Đánh bẩy ‘Alī al Ḩusnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī al Ḩusnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī al Ḩusnī, nhiều khách sạn ở ‘Alī al Ḩusnī, dân số ở ‘Alī al Ḩusnī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Alī al Ḩusnī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:06
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī al Ḩusnī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về ‘Alī al Ḩusnī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°17'7" 32.2852 |
Kinh độ | 44°48'53" 44.8147 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 87,182 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,509 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,804 |
Sân bay gần ‘Alī al Ḩusnī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 52 km 32 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 121 km 75 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 207 km 129 ml |