Thời gian hiện tại ở Ḩamzat ‘Aţshān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Ḩamzat ‘Aţshān. Đánh bẩy Ḩamzat ‘Aţshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamzat ‘Aţshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamzat ‘Aţshān, nhiều khách sạn ở Ḩamzat ‘Aţshān, dân số ở Ḩamzat ‘Aţshān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamzat ‘Aţshān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:22
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamzat ‘Aţshān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Ḩamzat ‘Aţshān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°11'17" 32.188 |
Kinh độ | 44°40'2" 44.6672 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,498 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 44,626 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 903,130 |
Sân bay gần Ḩamzat ‘Aţshān, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 34 km 21 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 126 km 78 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 224 km 139 ml |