Tất cả các múi giờ ở Riebiņu Novads, Republic of Latvia
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Latvia – Riebiņu Novads. Đánh bẩy Riebiņu Novads mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Riebiņu Novads mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Latvia, mã điện thoại ở Republic of Latvia, mã tiền tệ ở Republic of Latvia.
Thời gian hiện tại ở Riebiņu Novads, Republic of Latvia
Múi giờ "Europe/Riga"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:00
:33 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Riebiņu Novads, Republic of Latvia
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Tất cả các thành phố của Riebiņu Novads, Republic of Latvia nơi chúng ta biết múi giờ
- Bikova
- Aglonas Stacija
- Reinieki
- Kategrade
- Zariņi
- Kankuļi
- Pieniņi
- Ušpeļi
- Caunes
- Čači
- Antāni
- Dzaibi
- Kliškovas
- Kauša
- Sīļukalns
- Sondori
- Vilciņi
- Zagarje
- Rozalina
- Špaki
- Kaučera Gailīši
- Leščinski
- Bašķi
- Biļetnieki
- Ondzuļi
- Polkorona
- Broki
- Grigi
- Geļenova
- Riebiņi
- Vēveri
- Bernāni
Về Riebiņu Novads, Republic of Latvia
Dân số | 6,331 |
Tính số lượt xem | 1,859 |
Về Republic of Latvia
Mã quốc gia ISO | LV |
Khu vực của đất nước | 64,589 km2 |
Dân số | 2,217,969 |
Tên miền cấp cao nhất | .LV |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 371 |
Tính số lượt xem | 262,926 |