Thời gian hiện tại ở Farḩān ar Rumayḑ, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Farḩān ar Rumayḑ. Đánh bẩy Farḩān ar Rumayḑ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Farḩān ar Rumayḑ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Farḩān ar Rumayḑ, nhiều khách sạn ở Farḩān ar Rumayḑ, dân số ở Farḩān ar Rumayḑ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Farḩān ar Rumayḑ, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:25
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Farḩān ar Rumayḑ, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Farḩān ar Rumayḑ, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°16'4" 32.2679 |
Kinh độ | 44°41'33" 44.6925 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,658 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 44,709 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 904,893 |
Sân bay gần Farḩān ar Rumayḑ, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 42 km 26 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 118 km 73 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 217 km 135 ml |