Thời gian hiện tại ở Abū Rumayḑ, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Abū Rumayḑ. Đánh bẩy Abū Rumayḑ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Rumayḑ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Rumayḑ, nhiều khách sạn ở Abū Rumayḑ, dân số ở Abū Rumayḑ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Rumayḑ, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:43
:32 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Rumayḑ, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Abū Rumayḑ, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°15'52" 32.2644 |
Kinh độ | 44°42'23" 44.7065 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 83,848 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 43,787 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,305 |
Sân bay gần Abū Rumayḑ, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 42 km 26 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 119 km 74 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 216 km 134 ml |