Thời gian hiện tại ở Āl Bū ‘Uḑaylah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Āl Bū ‘Uḑaylah. Đánh bẩy Āl Bū ‘Uḑaylah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āl Bū ‘Uḑaylah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āl Bū ‘Uḑaylah, nhiều khách sạn ở Āl Bū ‘Uḑaylah, dân số ở Āl Bū ‘Uḑaylah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Āl Bū ‘Uḑaylah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:31
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āl Bū ‘Uḑaylah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Āl Bū ‘Uḑaylah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°22'16" 32.371 |
Kinh độ | 44°44'10" 44.7361 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 87,554 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,710 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,855 |
Sân bay gần Āl Bū ‘Uḑaylah, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 53 km 33 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 109 km 68 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 206 km 128 ml |