Thời gian hiện tại ở Karīm Rāḑī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Karīm Rāḑī. Đánh bẩy Karīm Rāḑī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karīm Rāḑī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karīm Rāḑī, nhiều khách sạn ở Karīm Rāḑī, dân số ở Karīm Rāḑī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Karīm Rāḑī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:24
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karīm Rāḑī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Karīm Rāḑī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°19'20" 32.3221 |
Kinh độ | 44°33'19" 44.5552 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,071 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 44,421 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 897,441 |
Sân bay gần Karīm Rāḑī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 40 km 25 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 108 km 67 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 222 km 138 ml |