Thời gian hiện tại ở Ālbū Fāris, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Ālbū Fāris. Đánh bẩy Ālbū Fāris mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālbū Fāris mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālbū Fāris, nhiều khách sạn ở Ālbū Fāris, dân số ở Ālbū Fāris, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ālbū Fāris, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:21
:38 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālbū Fāris, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Ālbū Fāris, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°17'19" 32.2886 |
Kinh độ | 44°35'19" 44.5885 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 83,859 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 43,793 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 879,470 |
Sân bay gần Ālbū Fāris, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 38 km 23 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 113 km 70 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 222 km 138 ml |