Thời gian hiện tại ở Bustān Nājī Ḩamīd, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Bustān Nājī Ḩamīd. Đánh bẩy Bustān Nājī Ḩamīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bustān Nājī Ḩamīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bustān Nājī Ḩamīd, nhiều khách sạn ở Bustān Nājī Ḩamīd, dân số ở Bustān Nājī Ḩamīd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bustān Nājī Ḩamīd, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:52
:53 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bustān Nājī Ḩamīd, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Bustān Nājī Ḩamīd, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°18'12" 32.3032 |
Kinh độ | 44°40'59" 44.6831 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,405 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 44,572 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,590 |
Sân bay gần Bustān Nājī Ḩamīd, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 44 km 27 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 114 km 71 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 215 km 133 ml |