Thời gian hiện tại ở Qaryat Ḩākim Āl Dahhām, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Qaryat Ḩākim Āl Dahhām. Đánh bẩy Qaryat Ḩākim Āl Dahhām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Ḩākim Āl Dahhām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Ḩākim Āl Dahhām, nhiều khách sạn ở Qaryat Ḩākim Āl Dahhām, dân số ở Qaryat Ḩākim Āl Dahhām, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Ḩākim Āl Dahhām, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:20
:57 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Ḩākim Āl Dahhām, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Qaryat Ḩākim Āl Dahhām, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°16'29" 32.2748 |
Kinh độ | 44°39'1" 44.6502 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 87,289 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,572 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 923,058 |
Sân bay gần Qaryat Ḩākim Āl Dahhām, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 40 km 25 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 116 km 72 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 219 km 136 ml |