Thời gian hiện tại ở Āl Sukayţirī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Āl Sukayţirī. Đánh bẩy Āl Sukayţirī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āl Sukayţirī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āl Sukayţirī, nhiều khách sạn ở Āl Sukayţirī, dân số ở Āl Sukayţirī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Āl Sukayţirī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:23
:26 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āl Sukayţirī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Āl Sukayţirī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°15'18" 32.255 |
Kinh độ | 44°35'38" 44.5939 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 87,965 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 45,922 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,413 |
Sân bay gần Āl Sukayţirī, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 35 km 22 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 117 km 72 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 224 km 139 ml |