Thời gian hiện tại ở Murād al Muḩaysin, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil – Murād al Muḩaysin. Đánh bẩy Murād al Muḩaysin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Murād al Muḩaysin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Murād al Muḩaysin, nhiều khách sạn ở Murād al Muḩaysin, dân số ở Murād al Muḩaysin, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Murād al Muḩaysin, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:31
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Murād al Muḩaysin, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Murād al Muḩaysin, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°24'48" 32.4134 |
Kinh độ | 44°44'17" 44.7381 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Dân số | 1,950,000 |
Tính số lượt xem | 85,348 |
Về Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 44,550 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,756 |
Sân bay gần Murād al Muḩaysin, Hashimiya District, Muḩāfaz̧at Bābil, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 57 km 35 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 105 km 65 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 203 km 126 ml |