Thời gian hiện tại ở ‘Arab Sulaymān Şakhī, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab Sulaymān Şakhī. Đánh bẩy ‘Arab Sulaymān Şakhī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Sulaymān Şakhī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Sulaymān Şakhī, nhiều khách sạn ở ‘Arab Sulaymān Şakhī, dân số ở ‘Arab Sulaymān Şakhī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Sulaymān Şakhī, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:51
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Sulaymān Şakhī, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về ‘Arab Sulaymān Şakhī, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°6'22" 33.1062 |
Kinh độ | 44°46'21" 44.7726 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,754 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,003 |
Sân bay gần ‘Arab Sulaymān Şakhī, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 54 km 33 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 160 km 100 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 278 km 172 ml |