Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Jāmi‘ah, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād – Ḩayy al Jāmi‘ah. Đánh bẩy Ḩayy al Jāmi‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Jāmi‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Jāmi‘ah, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Jāmi‘ah, dân số ở Ḩayy al Jāmi‘ah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Jāmi‘ah, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:03
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Jāmi‘ah, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Ḩayy al Jāmi‘ah, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°19'10" 33.3195 |
Kinh độ | 44°18'53" 44.3146 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,727 |
Về Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,837 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,702 |
Sân bay gần Ḩayy al Jāmi‘ah, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 11 km 7 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 196 km 122 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 266 km 165 ml |