Thời gian hiện tại ở ‘Arab Aḩmad Mūsá, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab Aḩmad Mūsá. Đánh bẩy ‘Arab Aḩmad Mūsá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Aḩmad Mūsá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Aḩmad Mūsá, nhiều khách sạn ở ‘Arab Aḩmad Mūsá, dân số ở ‘Arab Aḩmad Mūsá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Aḩmad Mūsá, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:59
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Aḩmad Mūsá, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về ‘Arab Aḩmad Mūsá, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°13'3" 33.2174 |
Kinh độ | 44°20'23" 44.3397 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 64,267 |
Về Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,900 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,869 |
Sân bay gần ‘Arab Aḩmad Mūsá, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 11 km 7 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 196 km 122 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 276 km 171 ml |