Tất cả các múi giờ ở Zaqatala Rayon, Republic of Azerbaijan
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Azerbaijan – Zaqatala Rayon. Đánh bẩy Zaqatala Rayon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zaqatala Rayon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Azerbaijan, mã điện thoại ở Republic of Azerbaijan, mã tiền tệ ở Republic of Azerbaijan.
Thời gian hiện tại ở Zaqatala Rayon, Republic of Azerbaijan
Múi giờ "Asia/Baku"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
13:10
:16 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zaqatala Rayon, Republic of Azerbaijan
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Tất cả các thành phố của Zaqatala Rayon, Republic of Azerbaijan nơi chúng ta biết múi giờ
- Zaqatala
- Aliabad
- Mamrux
- Faldarlı
- Qandax
- Mazıx
- Danaçı
- Maqov
- Tüyürbinə
- Bozbina
- Cimcimax
- Vöhtala
- Qarqay
- Çobankol
- Kebeloba
- Muğanlı
- Verkhiyan
- Yolayrıc
- Khanmedbina
- Alesker
- Yengiyan
- Dardoqqaz
- Fındıqlı
- Qalal
- Lahıc
- Aşağı Çardaqlar
- Cicibinə
- Yuxarı Tala
- Gözbarax
- Sabunçu
- Yeni Suvagil
- Höytala
- Padar-Chala
- Okhakhdere
- Gegem
- Qass
- Khalatalabina
- Kyurdamir
- Zagyam
- Lagodexbina
- Kusur
- Chokakoba
- Paşan
- Gasanbina
- Mişleş
- Mekhsul
- Donbabina
- Uzunqazmalar
- Mudzhakhbina
- Qazangül
- Uzuntala
- Qımır
- Mosul
- Sabunçu
- Ali-Bayramly
- Barkhalbina
- Maskharabina
- Abaly
- Sumaylı
- Ezgilly
- Kapizdara
- Beretbina
- Chudulobina
- Mamkabina
- Ağdam Qalal
- Kyapyanyakchi
- Zilban
- Yuxarı Çardaxlar
- Bazar
- Aşağı Tala
- Muxax
- Car
Về Zaqatala Rayon, Republic of Azerbaijan
Dân số | 111,419 |
Tính số lượt xem | 5,493 |
Về Republic of Azerbaijan
Mã quốc gia ISO | AZ |
Khu vực của đất nước | 86,600 km2 |
Dân số | 8,303,512 |
Tên miền cấp cao nhất | .AZ |
Mã tiền tệ | AZN |
Mã điện thoại | 994 |
Tính số lượt xem | 327,218 |