Thời gian hiện tại ở Kāz̧im Maţar, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād – Kāz̧im Maţar. Đánh bẩy Kāz̧im Maţar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāz̧im Maţar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāz̧im Maţar, nhiều khách sạn ở Kāz̧im Maţar, dân số ở Kāz̧im Maţar, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kāz̧im Maţar, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:30
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāz̧im Maţar, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Kāz̧im Maţar, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°12'16" 33.2045 |
Kinh độ | 44°28'55" 44.482 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 64,737 |
Về Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,978 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 932,492 |
Sân bay gần Kāz̧im Maţar, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 25 km 15 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 183 km 114 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 273 km 170 ml |