Thời gian hiện tại ở Majīd Ḩamīd, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād – Majīd Ḩamīd. Đánh bẩy Majīd Ḩamīd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Majīd Ḩamīd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Majīd Ḩamīd, nhiều khách sạn ở Majīd Ḩamīd, dân số ở Majīd Ḩamīd, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Majīd Ḩamīd, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:19
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Majīd Ḩamīd, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Majīd Ḩamīd, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°10'38" 33.1771 |
Kinh độ | 44°23'36" 44.3933 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 61,933 |
Về Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,677 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 889,163 |
Sân bay gần Majīd Ḩamīd, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 18 km 11 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 192 km 119 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 278 km 173 ml |