Thời gian hiện tại ở ‘Arab ‘Ubayd ‘Ulaywī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab ‘Ubayd ‘Ulaywī. Đánh bẩy ‘Arab ‘Ubayd ‘Ulaywī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab ‘Ubayd ‘Ulaywī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab ‘Ubayd ‘Ulaywī, nhiều khách sạn ở ‘Arab ‘Ubayd ‘Ulaywī, dân số ở ‘Arab ‘Ubayd ‘Ulaywī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab ‘Ubayd ‘Ulaywī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:10
:29 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab ‘Ubayd ‘Ulaywī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về ‘Arab ‘Ubayd ‘Ulaywī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°10'16" 33.171 |
Kinh độ | 44°23'38" 44.394 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 62,264 |
Về Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 23,111 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 896,642 |
Sân bay gần ‘Arab ‘Ubayd ‘Ulaywī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 18 km 11 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 192 km 119 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 279 km 173 ml |