Thời gian hiện tại ở Şawāl Ḩusayn, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād – Şawāl Ḩusayn. Đánh bẩy Şawāl Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şawāl Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şawāl Ḩusayn, nhiều khách sạn ở Şawāl Ḩusayn, dân số ở Şawāl Ḩusayn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Şawāl Ḩusayn, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:44
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şawāl Ḩusayn, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Şawāl Ḩusayn, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°12'35" 33.2097 |
Kinh độ | 44°24'60" 44.4166 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,875 |
Về Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,849 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,911 |
Sân bay gần Şawāl Ḩusayn, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 19 km 12 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 189 km 117 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 274 km 170 ml |