Thời gian hiện tại ở ‘Arab ‘Abbas Dahwī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab ‘Abbas Dahwī. Đánh bẩy ‘Arab ‘Abbas Dahwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab ‘Abbas Dahwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab ‘Abbas Dahwī, nhiều khách sạn ở ‘Arab ‘Abbas Dahwī, dân số ở ‘Arab ‘Abbas Dahwī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab ‘Abbas Dahwī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:19
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab ‘Abbas Dahwī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về ‘Arab ‘Abbas Dahwī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°12'53" 33.2148 |
Kinh độ | 44°28'3" 44.4676 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,815 |
Về Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,843 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,042 |
Sân bay gần ‘Arab ‘Abbas Dahwī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 23 km 14 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 184 km 114 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 272 km 169 ml |