Thời gian hiện tại ở Ḑārī Ḩamādī, Al Tarmia District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al Tarmia District, Muḩāfaz̧at Baghdād – Ḑārī Ḩamādī. Đánh bẩy Ḑārī Ḩamādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḑārī Ḩamādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḑārī Ḩamādī, nhiều khách sạn ở Ḑārī Ḩamādī, dân số ở Ḑārī Ḩamādī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḑārī Ḩamādī, Al Tarmia District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:11
:08 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḑārī Ḩamādī, Al Tarmia District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Ḑārī Ḩamādī, Al Tarmia District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°42'53" 33.7148 |
Kinh độ | 44°12'43" 44.2119 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 62,589 |
Về Al Tarmia District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,213 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,243 |
Sân bay gần Ḑārī Ḩamādī, Al Tarmia District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 51 km 32 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 203 km 126 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 229 km 142 ml |