Thời gian hiện tại ở Karīkur Afandī, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād – Karīkur Afandī. Đánh bẩy Karīkur Afandī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karīkur Afandī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karīkur Afandī, nhiều khách sạn ở Karīkur Afandī, dân số ở Karīkur Afandī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Karīkur Afandī, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:01
:12 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karīkur Afandī, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Karīkur Afandī, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°18'18" 33.305 |
Kinh độ | 44°30'54" 44.515 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,907 |
Về Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,604 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,273 |
Sân bay gần Karīkur Afandī, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 28 km 17 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 178 km 110 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 261 km 162 ml |