Thời gian hiện tại ở New Baghdad, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād – New Baghdad. Đánh bẩy New Baghdad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá New Baghdad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở New Baghdad, nhiều khách sạn ở New Baghdad, dân số ở New Baghdad, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở New Baghdad, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:42
:18 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở New Baghdad, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về New Baghdad, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°18'49" 33.3135 |
Kinh độ | 44°30'42" 44.5118 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 64,702 |
Về Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,653 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 931,907 |
Sân bay gần New Baghdad, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 27 km 17 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 178 km 110 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 261 km 162 ml |