Thời gian hiện tại ở Ḩayy ar Rabī‘, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād – Ḩayy ar Rabī‘. Đánh bẩy Ḩayy ar Rabī‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy ar Rabī‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy ar Rabī‘, nhiều khách sạn ở Ḩayy ar Rabī‘, dân số ở Ḩayy ar Rabī‘, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩayy ar Rabī‘, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:44
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy ar Rabī‘, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Ḩayy ar Rabī‘, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°14'51" 33.2475 |
Kinh độ | 44°29'15" 44.4876 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,917 |
Về Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,608 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,362 |
Sân bay gần Ḩayy ar Rabī‘, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 24 km 15 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 181 km 113 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 268 km 167 ml |