Tất cả các múi giờ ở Phnom Penh, Kingdom of Cambodia
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Cambodia – Phnom Penh. Đánh bẩy Phnom Penh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Phnom Penh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Kingdom of Cambodia, mã điện thoại ở Kingdom of Cambodia, mã tiền tệ ở Kingdom of Cambodia.
Thời gian hiện tại ở Phnom Penh, Kingdom of Cambodia
Múi giờ "Asia/Phnom Penh"
Độ lệch UTC/GMT +07:00
00:17
:37 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Phnom Penh, Kingdom of Cambodia
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Tất cả các thành phố của Phnom Penh, Kingdom of Cambodia nơi chúng ta biết múi giờ
- Phnom Penh
- Kien Khleang
- Phumĭ Buŏn Mŭkh
- Chrang Chamreh Pir
- Sangkat Boeng Salang
- Khŭm Kbal Kaôh
- Phumĭ Prey Trach
- Phumĭ Duŏng
- Phumĭ Khvĕt
- Phumĭ Prêk Ta Lŏng
- Kiloumaetr Lekh Prammuoy
- Bayab
- Beng Kombor
- Phumĭ Kaôh Nôréa
- Peam
- Phumĭ Prâkar
- Vat Kombaul
- Boeng Kak Muoy
- Boeng Kak Pir
- Kab Srov Thum
- Phumĭ Pŭtréa
- Poŭthĭchĕntŏng
- Phumĭ Ângk Slêng
- Phumĭ Châmpŭh K’êk
- Phumĭ Krăng Ântróng
- Tuk Laak
- Trapeang Thloeng
- Khŭm Kakab
- Phumĭ Châmpŭh K’êk
- Phumĭ Chrey Kaông
- Phumĭ Ha
- Phumĭ Kdei Takŏy
- Trapeang Krasang
- Chak Angrae Kraom
- Phum Ti Muoy
- Ou Baek K’am
- Ruessei
- Prey Popel
- Svay Pak
- Phleung Chheh Roteh
- Phumĭ Prâthéat
- Vôtt Pun Phnum
- Khtor
- Chaeng Maeng
- Phumĭ Bakur
- Phumĭ Tapung
- Phumĭ Trâpeăng Leuk
- Preaek Ta Nu
- Prey Tea
- Krang Pongro
- Phumĭ Lvéa Leu
- Preaek Pra
- Ou Doem
- Phumĭ Chŏng Thnál
- Phumĭ Prêk
- Phumĭ Prey Mul
- Ruessei Kaev
- Mol
- Boeng Tumpun
- Preaek Ta Roatn
- Tuŏl Tumpung
- Tumnob
- Svay Chek
- Phumĭ Toăp Baôh
- Dei Thmei
- Anlong Kngan
- Phumĭ Thmei
- Phumĭ Trâpeăng Sala
- Phumĭ Châmbák Pônnaréay
- Phumĭ Chângrŭk
- Samraong Kraom
- Sak Sampov
- Phumĭ Koŭk Kheăng
- Mean Chey
- Kouk Roka
- Phumĭ Bânla S’ĕt
- Kab Phluk
- Phumĭ Kaôh Krâbei
- Phumĭ Krăng
- Prey Khla
- Phumĭ Chroŭy Âmpĭl
- Phumĭ Krăng Svay
- Srae Chumrov
- Khŭm Chbar Âmpŏu
- Dangkao
- Khmaer Leu
- Phumĭ Pôngrô
- Phumĭ Kbal Kaôh Leu
- Preaek Thmei
- Tnaot Chrum
- Andoung
- Phumĭ Chrey
- Phumĭ Khva
- Phumĭ Koŭk Krâsăng
- Phumĭ Prey Kâmbŏt
- Phumĭ Ta Phém
- Chrouy Basak
- Phumĭ Bœ̆ng Kreul
- Prey Sa
- Phumĭ Trâpeăng Thnóng
- Kouk Chambak
- Phumĭ Kâmriĕng
- Phumĭ Krăng Kôr
- Preaek Reang
- Phumĭ Prêk Rôteăng
- Tuek Thla
- Kouk Prich
- Chaom Chau
- Preaek Lieb
- Phumĭ Koŭk Khsăch
- Phumĭ Srê Nhôr
- Phumĭ Tmat Pông
- Stueng Mean Chey
- Daeum Slaeng
- Daeum Kor
- Poung Peay
- Ta Lei
- Chres
- Prek Thleng
- Phumĭ Trâpeăng Téa
- Chrang Chamreh Muoy
- Cheung Aek
- Krang Doun Tey
- Pong Tuek
- Prateah Lang
- Preah Ponlea
- Prey Pring Cheung
- Phumĭ Prey Sândêk
- Phumĭ Ta Chét
- Chak Angrae Leu
- Tuol Kei
- Dangkao
- Tuol Sangkae
- Ponhea Lueu
- Krang Thnong
- Phumĭ Ânlóng Svay
- Phumĭ Srê Chéas
- Phumĭ Tuŏl Léab
- Nirouth
- Phumĭ Ânlóng Kông
- Phumĭ Prêk Takŭng
- Phumĭ Tmat Pông
- Phumĭ Trâpeăng Châk
- Trapeang Rumchek
- Prey Thum
- Phumĭ Bêk Bâk
- Phumĭ Prey Snuŏl
- Prey Speu
- Phumĭ Trâpeăng Tráb
- Tuol Pongro
- Ruessei Kaev
- Phumĭ Ângk Titŭy
- Phumĭ Châmkar Taso
- Phumĭ Krăng Tréa
- Trapeang Chrey
- Phumĭ Trâpeăng Poŭthĭ
- Spean Thma
- Chrouy Changva
- Khmuonh
- Phumĭ Prey Sâmbuŏr
- Phumĭ Săk Sâmpŏu
- Phumĭ Slêng
- Lu
- Preaek Ta Sek
- Phumĭ Phlăng
- Samraong Teav
- Phumĭ Sdŏk
- Phnom Penh Thmei
- Phumĭ Kruŏs
- Trapeang Anhchanh
- Phumĭ Prêk Prânak
- Prey Veaeng
- Phumĭ Trâpeăng Kák
- Bak Khaeng
- Phumĭ Rôbás Ângkănh
- Trok
Về Phnom Penh, Kingdom of Cambodia
Dân số | 2,301,725 |
Tính số lượt xem | 9,092 |
Về Kingdom of Cambodia
Mã quốc gia ISO | KH |
Khu vực của đất nước | 181,040 km2 |
Dân số | 14,453,680 |
Tên miền cấp cao nhất | .KH |
Mã tiền tệ | KHR |
Mã điện thoại | 855 |
Tính số lượt xem | 429,786 |