Thời gian hiện tại ở ‘Arab Hādī ‘Abd ‘Alī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab Hādī ‘Abd ‘Alī. Đánh bẩy ‘Arab Hādī ‘Abd ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Hādī ‘Abd ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Hādī ‘Abd ‘Alī, nhiều khách sạn ở ‘Arab Hādī ‘Abd ‘Alī, dân số ở ‘Arab Hādī ‘Abd ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Hādī ‘Abd ‘Alī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:43
:10 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Hādī ‘Abd ‘Alī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về ‘Arab Hādī ‘Abd ‘Alī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°55'20" 32.9222 |
Kinh độ | 44°33'35" 44.5598 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,932 |
Về Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 23,672 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,583 |
Sân bay gần ‘Arab Hādī ‘Abd ‘Alī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 48 km 30 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 105 km 65 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 186 km 116 ml |