Thời gian hiện tại ở ‘Arab Ḩasan al ‘Alī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab Ḩasan al ‘Alī. Đánh bẩy ‘Arab Ḩasan al ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Ḩasan al ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Ḩasan al ‘Alī, nhiều khách sạn ở ‘Arab Ḩasan al ‘Alī, dân số ở ‘Arab Ḩasan al ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Ḩasan al ‘Alī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:44
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Ḩasan al ‘Alī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về ‘Arab Ḩasan al ‘Alī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°56'44" 32.9455 |
Kinh độ | 44°26'35" 44.443 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,606 |
Về Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 23,570 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,094 |
Sân bay gần ‘Arab Ḩasan al ‘Alī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 40 km 25 ml | |
NJF | Al-Najaf International Airport | 106 km 66 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 195 km 121 ml |