Thời gian hiện tại ở Fāḑil Ḩarj, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād – Fāḑil Ḩarj. Đánh bẩy Fāḑil Ḩarj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fāḑil Ḩarj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fāḑil Ḩarj, nhiều khách sạn ở Fāḑil Ḩarj, dân số ở Fāḑil Ḩarj, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Fāḑil Ḩarj, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:14
:12 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fāḑil Ḩarj, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Fāḑil Ḩarj, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°4'8" 33.069 |
Kinh độ | 44°16'11" 44.2698 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 64,178 |
Về Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 23,755 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 924,499 |
Sân bay gần Fāḑil Ḩarj, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 21 km 13 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 206 km 128 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 293 km 182 ml |