Thời gian hiện tại ở ‘Arab Hadhāl ‘Alī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab Hadhāl ‘Alī. Đánh bẩy ‘Arab Hadhāl ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Hadhāl ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Hadhāl ‘Alī, nhiều khách sạn ở ‘Arab Hadhāl ‘Alī, dân số ở ‘Arab Hadhāl ‘Alī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Hadhāl ‘Alī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:34
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Hadhāl ‘Alī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về ‘Arab Hadhāl ‘Alī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°10'2" 33.1673 |
Kinh độ | 44°15'3" 44.2508 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,997 |
Về Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 23,693 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,437 |
Sân bay gần ‘Arab Hadhāl ‘Alī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 10 km 6 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 205 km 127 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 284 km 176 ml |