Thời gian hiện tại ở Aş Şalībiyāt, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād – Aş Şalībiyāt. Đánh bẩy Aş Şalībiyāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şalībiyāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şalībiyāt, nhiều khách sạn ở Aş Şalībiyāt, dân số ở Aş Şalībiyāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aş Şalībiyāt, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:27
:58 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şalībiyāt, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Aş Şalībiyāt, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°11'48" 33.1968 |
Kinh độ | 44°14'55" 44.2486 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,925 |
Về Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,850 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,444 |
Sân bay gần Aş Şalībiyāt, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 7 km 4 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 204 km 127 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 281 km 174 ml |