Thời gian hiện tại ở ‘Arab ‘Abbās ‘Alī al Khakrī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab ‘Abbās ‘Alī al Khakrī. Đánh bẩy ‘Arab ‘Abbās ‘Alī al Khakrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab ‘Abbās ‘Alī al Khakrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab ‘Abbās ‘Alī al Khakrī, nhiều khách sạn ở ‘Arab ‘Abbās ‘Alī al Khakrī, dân số ở ‘Arab ‘Abbās ‘Alī al Khakrī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab ‘Abbās ‘Alī al Khakrī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:17
:04 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab ‘Abbās ‘Alī al Khakrī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về ‘Arab ‘Abbās ‘Alī al Khakrī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°1'36" 33.0266 |
Kinh độ | 44°24'46" 44.4129 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,712 |
Về Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 23,606 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,517 |
Sân bay gần ‘Arab ‘Abbās ‘Alī al Khakrī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 31 km 19 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 195 km 121 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 294 km 183 ml |