Thời gian hiện tại ở Maḩmūd al ‘Ulaywī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād – Maḩmūd al ‘Ulaywī. Đánh bẩy Maḩmūd al ‘Ulaywī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maḩmūd al ‘Ulaywī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maḩmūd al ‘Ulaywī, nhiều khách sạn ở Maḩmūd al ‘Ulaywī, dân số ở Maḩmūd al ‘Ulaywī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Maḩmūd al ‘Ulaywī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:33
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maḩmūd al ‘Ulaywī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Maḩmūd al ‘Ulaywī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°32'60" 33.55 |
Kinh độ | 44°17'60" 44.3 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,847 |
Về Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,568 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,464 |
Sân bay gần Maḩmūd al ‘Ulaywī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 33 km 21 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 195 km 121 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 242 km 150 ml |