Thời gian hiện tại ở At Tājī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād – At Tājī. Đánh bẩy At Tājī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá At Tājī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở At Tājī, nhiều khách sạn ở At Tājī, dân số ở At Tājī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở At Tājī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:03
:49 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở At Tājī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về At Tājī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°31'46" 33.5294 |
Kinh độ | 44°16'39" 44.2775 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,955 |
Về Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,584 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,917 |
Sân bay gần At Tājī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 31 km 19 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 197 km 122 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 245 km 152 ml |