Thời gian hiện tại ở ‘Alī aş Şāliḩ, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Alī aş Şāliḩ. Đánh bẩy ‘Alī aş Şāliḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī aş Şāliḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī aş Şāliḩ, nhiều khách sạn ở ‘Alī aş Şāliḩ, dân số ở ‘Alī aş Şāliḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Alī aş Şāliḩ, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:31
:00 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī aş Şāliḩ, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về ‘Alī aş Şāliḩ, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°25'29" 33.4248 |
Kinh độ | 44°5'31" 44.0919 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,567 |
Về Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,538 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,641 |
Sân bay gần ‘Alī aş Şāliḩ, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 23 km 14 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 215 km 133 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 263 km 163 ml |