Thời gian hiện tại ở ‘Arab Ḩamīd Shihāb, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab Ḩamīd Shihāb. Đánh bẩy ‘Arab Ḩamīd Shihāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Ḩamīd Shihāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Ḩamīd Shihāb, nhiều khách sạn ở ‘Arab Ḩamīd Shihāb, dân số ở ‘Arab Ḩamīd Shihāb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Ḩamīd Shihāb, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:54
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Ḩamīd Shihāb, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về ‘Arab Ḩamīd Shihāb, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°33'59" 33.5664 |
Kinh độ | 44°10'40" 44.1779 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 64,460 |
Về Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,653 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,742 |
Sân bay gần ‘Arab Ḩamīd Shihāb, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 35 km 22 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 206 km 128 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 245 km 152 ml |