Thời gian hiện tại ở Ḩasan Ḩamādī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād – Ḩasan Ḩamādī. Đánh bẩy Ḩasan Ḩamādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan Ḩamādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan Ḩamādī, nhiều khách sạn ở Ḩasan Ḩamādī, dân số ở Ḩasan Ḩamādī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasan Ḩamādī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:27
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan Ḩamādī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Ḩasan Ḩamādī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°34'14" 33.5705 |
Kinh độ | 44°13'26" 44.2238 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,876 |
Về Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,573 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,992 |
Sân bay gần Ḩasan Ḩamādī, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 35 km 22 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 202 km 125 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 243 km 151 ml |