Thời gian hiện tại ở Tall al Ḩamrah, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād – Tall al Ḩamrah. Đánh bẩy Tall al Ḩamrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall al Ḩamrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall al Ḩamrah, nhiều khách sạn ở Tall al Ḩamrah, dân số ở Tall al Ḩamrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall al Ḩamrah, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:12
:33 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall al Ḩamrah, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Tall al Ḩamrah, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°34'22" 33.5728 |
Kinh độ | 44°14'8" 44.2355 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 62,273 |
Về Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,347 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 896,895 |
Sân bay gần Tall al Ḩamrah, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 35 km 22 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 201 km 125 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 242 km 150 ml |