Thời gian hiện tại ở Ibrāhīm Ḩamādī Ḩusayn, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād – Ibrāhīm Ḩamādī Ḩusayn. Đánh bẩy Ibrāhīm Ḩamādī Ḩusayn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibrāhīm Ḩamādī Ḩusayn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ibrāhīm Ḩamādī Ḩusayn, nhiều khách sạn ở Ibrāhīm Ḩamādī Ḩusayn, dân số ở Ibrāhīm Ḩamādī Ḩusayn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ibrāhīm Ḩamādī Ḩusayn, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:42
:46 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibrāhīm Ḩamādī Ḩusayn, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Ibrāhīm Ḩamādī Ḩusayn, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°33'19" 33.5552 |
Kinh độ | 44°12'42" 44.2117 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,980 |
Về Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,587 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,212 |
Sân bay gần Ibrāhīm Ḩamādī Ḩusayn, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 33 km 21 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 203 km 126 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 245 km 152 ml |