Thời gian hiện tại ở Ruwîbarkî, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dihok – Ruwîbarkî. Đánh bẩy Ruwîbarkî mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruwîbarkî mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruwîbarkî, nhiều khách sạn ở Ruwîbarkî, dân số ở Ruwîbarkî, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ruwîbarkî, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:44
:07 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruwîbarkî, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Ruwîbarkî, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°13'12" 37.2199 |
Kinh độ | 43°16'58" 43.2827 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,514 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,062 |
Sân bay gần Ruwîbarkî, Dihok, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 109 km 68 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 125 km 78 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 138 km 86 ml | |
OMH | Urmia Airport | 164 km 102 ml | |
AJI | Agri Airport | 271 km 169 ml | |
IGD | Igdir | 311 km 193 ml |