Thời gian hiện tại ở Dārkalkā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Dārkalkā. Đánh bẩy Dārkalkā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dārkalkā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dārkalkā, nhiều khách sạn ở Dārkalkā, dân số ở Dārkalkā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dārkalkā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:47
:51 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dārkalkā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Dārkalkā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°13'29" 37.2247 |
Kinh độ | 43°16'53" 43.2813 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,556 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,072 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,170 |
Sân bay gần Dārkalkā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 109 km 68 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 125 km 78 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 137 km 85 ml | |
OMH | Urmia Airport | 164 km 102 ml | |
AJI | Agri Airport | 271 km 168 ml | |
IGD | Igdir | 310 km 193 ml |