Thời gian hiện tại ở Dayrah Kīznig, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dohuk District, Dihok – Dayrah Kīznig. Đánh bẩy Dayrah Kīznig mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dayrah Kīznig mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dayrah Kīznig, nhiều khách sạn ở Dayrah Kīznig, dân số ở Dayrah Kīznig, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dayrah Kīznig, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:18
:27 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dayrah Kīznig, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Dayrah Kīznig, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°0'27" 37.0075 |
Kinh độ | 43°5'32" 43.0923 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,689 |
Về Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,291 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,425 |
Sân bay gần Dayrah Kīznig, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 100 km 62 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 116 km 72 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 163 km 101 ml | |
OMH | Urmia Airport | 189 km 117 ml | |
AJI | Agri Airport | 294 km 183 ml | |
IGD | Igdir | 337 km 209 ml |