Thời gian hiện tại ở Ḩalwah Islām, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Ḩalwah Islām. Đánh bẩy Ḩalwah Islām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩalwah Islām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩalwah Islām, nhiều khách sạn ở Ḩalwah Islām, dân số ở Ḩalwah Islām, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩalwah Islām, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:41
:27 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩalwah Islām, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Ḩalwah Islām, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°12'37" 37.2102 |
Kinh độ | 43°32'11" 43.5365 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,919 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,200 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,841 |
Sân bay gần Ḩalwah Islām, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 115 km 71 ml | |
NKT | Shirnak | 132 km 82 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 140 km 87 ml | |
OMH | Urmia Airport | 144 km 89 ml | |
AJI | Agri Airport | 275 km 171 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 277 km 172 ml |