Tất cả các múi giờ ở Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah – Dihok. Đánh bẩy Adhamiyah, Dihok mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Adhamiyah, Dihok mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Iraq. Mã điện thoại ở Republic of Iraq. Mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian hiện tại ở Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:26
:45 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Tất cả các thành phố của Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq nơi chúng ta biết múi giờ
- Dêrîshk Îslam
- Meghrebya
- Cheqela Jêrî
- Beere
- Sarklī
- Raywān
- Kafarkī
- Chamankī al ‘Ulyā
- Dotaza
- Tishîsh
- Reshava
- Ṟênc Biraxe
- Chamītkah
- Kānī Chinārkī
- Ser Derav
- Bah Qulkah
- Sersink
- Birîka بریفكا
- Hatirshay
- Girka
- Helwe Nesara
- Sibindār
- Zatuwī al ‘Ulyā
- Qaşr Bag
- Gūlkah
- Aytūt
- Agār Zhērī
- Hish
- Yakmālah Kūrbarāzkah
- Hayzānah al ‘Ulyā
- Bāzah
- Barzanik
- Atush
- Ashewa
- Biyy
- Dargal
- Tushambik
- Bāmarnī
- Banka
- Jamī Darkay
- Razqīyah
- Warmayl
- Īsifkū
- Eredin Nesara
- Baytkār
- Kanīkah
- Barshan
- Hawsay
- Tirwānīsh
- Tāshīkah
- Hesin Bakra
- Abātī
- Hīrān
- Xelfu
- Banathin
- Gundik
- Bingzaw
- Shīladizā
- Gereguh
- Hirura Jûrî
- Bāwirkī Sarkawir
- Sikrīn
- Cham Sayyidah
- Zārlūkī
- Kareva
- ‘Ayn Shaykh
- Sargalī
- Sersink
- Sīdah
- Gundê Jûrî
- Avdelyê
- Zuk
- Mūskah
- Erzê
- Babguriya
- Kirî
- Rehahit
- Īnishkay
- Barmīkah
- Dizga
- Sharīfah
- Māmūsah
- Biniyā Ḩaslī
- Rabinky
- Dūray
- Baybū
- Bazif
- Shīvī
- Dêrelûk
- Nehshik
- Kāndah Lākit
- Dārkalkā
- Hevindika
- Bībāfah
- Qaşr-e Yōkhanna
- Bulbul
- Mayzah
- Mijê
- Pīr Ḩasnah
- Masbīr
- Zaywah
- Titm
- Seydava
- Keshkava
- Asihay
- Dayrishk
- Zêwa Serî
- Serdesht
- Tūlar
- Kula
- Gūlin Zivīngah
- Xibe
- Khalīlān
- Jalūkī
- Banathin
- Ishmāylah
- Bīdaw
- Bayrkat
- Chamankī as Suflá
- Dīhay
- Kanî Belav
- Kaykasah
- Khānkah
- Mil Maydān
- Mūy
- Mizîrka
- Maşīf Sūlāf
- Sory
- Urmana
- Dêrkê
- Āghā Būrjī
- Zekeriya
- Chagālah
- Sarkay
- Margalī
- Mêrgemîr
- Vasīrkī
- Bahdah
- Bīljānk
- Parchī
- Bīrān
- Rūdnīyah
- Shêlaza
- Bîrê Ṟojhelat
- Birkūhīnah
- Gîr Berazik
- Duhīkay
- Surūr
- Bādah Rishk
- Mujama‘ Dīrah Lūk
- Hūrkay
- Kani Mazni
- Bāsay
- Qūnah Ḩashī
- Ristink
- Yakmālah
- Geleka
- Sīrtay
- Zekeriya
- Bāshay
- Bawa
- Xishxasha
- Sayrūkān
- Sīnajī
- Tahlāwah
- Zaywah
- Zaywah
- Bishīlah
- Ghālāwah
- Xerabe
- Bidaw
- Sīgirī
- Qaryat Bānīnbilah
- Pīrūzānah
- Mākilānah
- Ārtīs
- Awkī
- Bābīr
- Bêbad Îslam
- Bizānūr
- Bilūzan
- Girgash
- Pîr Avdel
- Keryadere
- Maşīf Kānī Mīrān
- Belave
- Cham Sūsik
- Sarkūkī
- Ibrāhīm Zilah
- Kaystah
- Bansirah
- Dayray
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,041 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,440 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,433 |