Thời gian hiện tại ở Chimbilkê, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Chimbilkê. Đánh bẩy Chimbilkê mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chimbilkê mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chimbilkê, nhiều khách sạn ở Chimbilkê, dân số ở Chimbilkê, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Chimbilkê, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:49
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chimbilkê, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Chimbilkê, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°10'53" 37.1815 |
Kinh độ | 43°17'27" 43.2908 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 32,903 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,339 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,258 |
Sân bay gần Chimbilkê, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 111 km 69 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 121 km 75 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 142 km 88 ml | |
OMH | Urmia Airport | 165 km 103 ml | |
AJI | Agri Airport | 276 km 171 ml | |
IGD | Igdir | 315 km 196 ml |