Thời gian hiện tại ở Mākilānah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Mākilānah. Đánh bẩy Mākilānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mākilānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mākilānah, nhiều khách sạn ở Mākilānah, dân số ở Mākilānah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mākilānah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:58
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mākilānah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Mākilānah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°10'21" 37.1724 |
Kinh độ | 43°23'25" 43.3902 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,910 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,194 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,617 |
Sân bay gần Mākilānah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 116 km 72 ml | |
NKT | Shirnak | 120 km 74 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 143 km 89 ml | |
OMH | Urmia Airport | 157 km 98 ml | |
AJI | Agri Airport | 277 km 172 ml | |
IGD | Igdir | 315 km 195 ml |