Thời gian hiện tại ở Bāwirkī Sarkawir, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Bāwirkī Sarkawir. Đánh bẩy Bāwirkī Sarkawir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāwirkī Sarkawir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāwirkī Sarkawir, nhiều khách sạn ở Bāwirkī Sarkawir, dân số ở Bāwirkī Sarkawir, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bāwirkī Sarkawir, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:09
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāwirkī Sarkawir, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Bāwirkī Sarkawir, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°1'56" 37.0322 |
Kinh độ | 43°23'45" 43.3959 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,534 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,070 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,456 |
Sân bay gần Bāwirkī Sarkawir, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 102 km 63 ml | |
NKT | Shirnak | 124 km 77 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 159 km 99 ml | |
OMH | Urmia Airport | 163 km 101 ml | |
AJI | Agri Airport | 293 km 182 ml | |
IGD | Igdir | 330 km 205 ml |